cola acuminata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cola acuminata+ Noun
- cây thuộc chi coola.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kola kola nut kola nut tree goora nut Cola acuminata
Lượt xem: 765